| [kết án] |
| | to convict |
| | Kết án má»™t quân nhân vá» tá»™i Ä‘Ã o ngÅ© / giết ngÆ°á»i |
| To convict a serviceman of desertion/murder; To convict a serviceman for desertion/murder |
| | Không đủ chứng cứ để kết án hỠ|
| There wasn't enough evidence to convict them |
| | to condemn; to sentence |
| | Bị kết án tỠhình / chung thân |
| To be condemned to death/life imprisonment |
| | Bị kết án hai năm tù treo |
| To be sentenced to two years' probation; to be granted a two-year suspended sentence |
| | Bị kết án hai năm tù giam vỠtội trốn thuế |
| To be sentenced to two years' imprisonment for tax evasion; to be sentenced to two years in prison/jail for tax evasion |